Bông hữu cơ: Bông hữu cơ là loại bông đã được chứng nhận hữu cơ và được trồng bằng phương pháp hữu cơ từ khâu chọn hạt giống, canh tác đến sản xuất dệt may.
Phân loại bông:
Bông biến đổi gen: Loại bông này đã được biến đổi gen để có hệ thống miễn dịch có khả năng chống lại loại sâu bệnh nguy hiểm nhất đối với bông, đó là sâu đục quả bông.
Bông bền vững: Bông bền vững vẫn là bông truyền thống hoặc bông biến đổi gen, nhưng việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu trong quá trình trồng loại bông này đã giảm xuống và tác động của nó đến tài nguyên nước cũng tương đối nhỏ.
Bông hữu cơ: Bông hữu cơ được sản xuất từ hạt giống, đất đai và các sản phẩm nông nghiệp sử dụng phân bón hữu cơ, kiểm soát dịch hại sinh học và quản lý canh tác tự nhiên. Không được phép sử dụng các sản phẩm hóa học, đảm bảo quy trình sản xuất không gây ô nhiễm.
Sự khác biệt giữa bông hữu cơ và bông thông thường:
Hạt giống:
Bông hữu cơ: Chỉ có 1% bông trên thế giới là hữu cơ. Hạt giống dùng để trồng bông hữu cơ phải không biến đổi gen và việc thu được hạt giống không biến đổi gen ngày càng trở nên khó khăn do nhu cầu của người tiêu dùng thấp.
Bông biến đổi gen: Bông truyền thống thường được trồng bằng hạt giống biến đổi gen. Các biến đổi gen có thể có tác động tiêu cực đến độc tính và khả năng gây dị ứng của cây trồng, với những tác động chưa biết đến đối với năng suất cây trồng và môi trường.
Tiêu thụ nước:
Bông hữu cơ: Trồng bông hữu cơ có thể giảm lượng nước tiêu thụ tới 91%. 80% bông hữu cơ được trồng ở vùng đất khô cằn và các kỹ thuật như ủ phân và luân canh cây trồng giúp tăng khả năng giữ nước của đất, giúp đất ít phụ thuộc vào việc tưới tiêu hơn.
Bông biến đổi gen: Các phương pháp canh tác thông thường làm giảm khả năng giữ nước của đất, dẫn đến nhu cầu về nước cao hơn.
Hóa chất:
Bông hữu cơ: Bông hữu cơ được trồng mà không sử dụng thuốc trừ sâu cực độc, giúp người nông dân, công nhân và cộng đồng nông nghiệp khỏe mạnh hơn. (Tác hại của bông biến đổi gen và thuốc trừ sâu đối với người nông dân và công nhân trồng bông là không thể tưởng tượng được)
Bông biến đổi gen: 25% lượng thuốc trừ sâu sử dụng trên thế giới tập trung vào bông thông thường. Monocrotophos, Endosulfan và Methamidophos là ba loại thuốc trừ sâu được sử dụng rộng rãi nhất trong sản xuất bông thông thường, gây ra mối nguy hiểm lớn nhất đối với sức khỏe con người.
Đất:
Bông hữu cơ: Trồng bông hữu cơ làm giảm 70% độ axit của đất và 26% tình trạng xói mòn đất. Nó cải thiện chất lượng đất, giảm lượng khí thải carbon dioxide và cải thiện khả năng chống hạn và lũ lụt.
Bông biến đổi gen: Làm giảm độ phì nhiêu của đất, giảm đa dạng sinh học và gây ra xói mòn và suy thoái đất. Phân bón tổng hợp độc hại chảy vào các tuyến đường thủy theo lượng mưa.
Sự va chạm:
Bông hữu cơ: Bông hữu cơ đồng nghĩa với một môi trường an toàn; nó làm giảm sự nóng lên toàn cầu, sử dụng năng lượng và phát thải khí nhà kính. Nó cải thiện sự đa dạng của hệ sinh thái và giảm rủi ro tài chính cho nông dân.
Bông biến đổi gen: Sản xuất phân bón, phân hủy phân bón trên đồng ruộng và hoạt động của máy kéo là những nguyên nhân tiềm ẩn quan trọng gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nó làm tăng nguy cơ sức khỏe cho nông dân và người tiêu dùng và làm giảm đa dạng sinh học.
Quy trình trồng bông hữu cơ:
Đất: Đất dùng để trồng bông hữu cơ phải trải qua thời gian chuyển đổi hữu cơ trong 3 năm, trong thời gian đó, việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học bị cấm.
Phân bón: Bông hữu cơ được bón bằng phân hữu cơ như tàn dư thực vật và phân động vật (như phân bò và phân cừu).
Kiểm soát cỏ dại: Làm cỏ thủ công hoặc cày máy được sử dụng để kiểm soát cỏ dại trong canh tác bông hữu cơ. Đất được sử dụng để phủ cỏ dại, tăng độ phì nhiêu của đất.
Kiểm soát dịch hại: Bông hữu cơ sử dụng kẻ thù tự nhiên của sâu bệnh, kiểm soát sinh học hoặc bẫy ánh sáng để diệt sâu bệnh. Các phương pháp vật lý như bẫy côn trùng được sử dụng để kiểm soát dịch hại.
Thu hoạch: Trong thời gian thu hoạch, bông hữu cơ được hái thủ công sau khi lá đã héo và rụng tự nhiên. Túi vải màu tự nhiên được sử dụng để tránh ô nhiễm từ nhiên liệu và dầu.
Sản xuất dệt may: Enzym sinh học, tinh bột và các chất phụ gia tự nhiên khác được sử dụng để tẩy dầu mỡ và hồ trong quá trình chế biến bông hữu cơ.
Nhuộm: Bông hữu cơ có thể không nhuộm hoặc sử dụng thuốc nhuộm thực vật tự nhiên nguyên chất hoặc thuốc nhuộm thân thiện với môi trường đã được thử nghiệm và chứng nhận.
Quy trình sản xuất vải hữu cơ:
Bông hữu cơ ≠ Dệt may hữu cơ: Một loại hàng may mặc có thể được dán nhãn là "100% bông hữu cơ", nhưng nếu không có chứng nhận GOTS hoặc chứng nhận Sản phẩm hữu cơ Trung Quốc và mã hữu cơ thì quá trình sản xuất vải, in và nhuộm, cũng như gia công hàng may mặc vẫn có thể được thực hiện theo cách thông thường.
Lựa chọn giống: Các giống bông phải đến từ các hệ thống canh tác hữu cơ trưởng thành hoặc các giống tự nhiên hoang dã được thu thập qua đường bưu điện. Việc sử dụng các giống bông biến đổi gen bị cấm.
Yêu cầu tưới tiêu đất: Phân bón hữu cơ và phân bón sinh học chủ yếu được sử dụng để bón phân, nước tưới phải không bị ô nhiễm. Sau khi sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu và các chất bị cấm khác theo tiêu chuẩn sản xuất hữu cơ, không được sử dụng sản phẩm hóa học trong ba năm. Thời gian chuyển đổi hữu cơ được xác minh sau khi đạt tiêu chuẩn thông qua thử nghiệm của các tổ chức có thẩm quyền, sau đó có thể trở thành cánh đồng bông hữu cơ.
Kiểm tra dư lượng: Khi nộp đơn xin cấp chứng nhận cánh đồng bông hữu cơ, phải nộp báo cáo về dư lượng kim loại nặng, thuốc diệt cỏ hoặc các chất gây ô nhiễm có thể có khác trong độ phì nhiêu của đất, lớp đất canh tác, đất đáy cày và mẫu cây trồng, cũng như báo cáo kiểm tra chất lượng nước của các nguồn nước tưới. Quy trình này phức tạp và đòi hỏi phải có nhiều tài liệu. Sau khi trở thành cánh đồng bông hữu cơ, phải tiến hành các thử nghiệm tương tự ba năm một lần.
Thu hoạch: Trước khi thu hoạch, phải tiến hành kiểm tra tại chỗ để kiểm tra xem tất cả các máy thu hoạch có sạch và không bị ô nhiễm như bông thông thường, bông hữu cơ không tinh khiết và bông pha trộn quá mức không. Cần chỉ định các khu vực cách ly và nên thu hoạch thủ công.
Ginning: Các nhà máy ginning phải được kiểm tra về độ sạch trước khi ginning. Ginning chỉ được tiến hành sau khi kiểm tra và phải có sự cô lập và phòng ngừa ô nhiễm. Ghi lại quá trình chế biến và kiện bông đầu tiên phải được cô lập.
Lưu trữ: Kho lưu trữ phải có đủ điều kiện phân phối sản phẩm hữu cơ. Kho lưu trữ phải được thanh tra bông hữu cơ kiểm tra và phải có báo cáo đánh giá vận chuyển đầy đủ.
Kéo sợi và nhuộm: Khu vực kéo sợi bông hữu cơ phải tách biệt với các loại bông khác, dụng cụ sản xuất phải chuyên dụng, không được trộn lẫn. Thuốc nhuộm tổng hợp phải đạt chứng nhận OKTEX100. Thuốc nhuộm thực vật sử dụng thuốc nhuộm thực vật nguyên chất, tự nhiên để nhuộm thân thiện với môi trường.
Dệt: Khu vực dệt phải tách biệt với các khu vực khác và các chất hỗ trợ xử lý được sử dụng trong quá trình hoàn thiện phải tuân thủ tiêu chuẩn OKTEX100.
Đây là các bước liên quan đến việc trồng bông hữu cơ và sản xuất hàng dệt hữu cơ.
Thời gian đăng: 28-04-2024